Bộ Huyền (玄)
Kanji: | 玄 gen |
---|---|
Bính âm: | xuán |
Bạch thoại tự: | hiân |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | yùhn |
Hangul: | 검을 geomeul |
Wade–Giles: | hsüan2 |
Việt bính: | jyun4 |
Hán-Việt: | huyền |
Hán-Hàn: | 현 hyeon |
Chú âm phù hiệu: | ㄒㄩㄢˊ |
Kana: | ケン, ゲン ken, gen くろい kuroi |